Phẫu thuật starr là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Phẫu thuật STARR (Stapled Transanal Rectal Resection) là một kỹ thuật ngoại khoa can thiệp tối thiểu qua ngả hậu môn nhằm loại bỏ phần trực tràng sa vào lòng ống trực tràng, giúp cải thiện chức năng đại tiện ở những bệnh nhân gặp tình trạng rối loạn bài xuất mạn tính. Kỹ thuật này sử dụng bộ dụng cụ khâu vòng tự động để cắt và khâu tái tạo đoạn trực tràng giãn, qua đó khôi phục cấu trúc giải phẫu bình thường mà không cần mở bụng.
Giới thiệu về phẫu thuật STARR
Phẫu thuật STARR (Stapled Transanal Rectal Resection) là một kỹ thuật ngoại khoa can thiệp tối thiểu qua ngả hậu môn nhằm loại bỏ phần trực tràng sa vào lòng ống trực tràng, giúp cải thiện chức năng đại tiện ở những bệnh nhân gặp tình trạng rối loạn bài xuất mạn tính. Kỹ thuật này sử dụng bộ dụng cụ khâu vòng tự động để cắt và khâu tái tạo đoạn trực tràng giãn, qua đó khôi phục cấu trúc giải phẫu bình thường mà không cần mở bụng. STARR ra đời từ đầu thập niên 2000 và nhanh chóng trở thành một trong những lựa chọn ưu tiên tại các trung tâm ngoại khoa đại trực tràng chuyên sâu.
Phẫu thuật STARR được xây dựng dựa trên nguyên tắc khắc phục sự sa thành trước hoặc thành sau trực tràng nội tại, vốn là nguyên nhân cốt lõi gây hội chứng tắc nghẽn đường ra (Obstructed Defecation Syndrome – ODS). Thay vì tác động từ ổ bụng hay tầng sinh môn, STARR tiếp cận trực tiếp qua hậu môn bằng dụng cụ cơ học có tính chính xác cao. Điều này giúp giảm tác động lên mô xung quanh, rút ngắn thời gian mổ và giảm thiểu đau sau phẫu thuật.
STARR được ứng dụng rộng rãi tại châu Âu và Bắc Mỹ, đặc biệt trong các bệnh viện chuyên khoa hậu môn – trực tràng. Những nghiên cứu lâm sàng ban đầu ghi nhận cải thiện đáng kể khả năng đại tiện, giảm triệu chứng rặn kéo dài và cảm giác đại tiện không hết. Các báo cáo tổng hợp từ những nghiên cứu này có thể tham khảo thêm tại NCBI – STARR outcomes.
Cơ chế bệnh sinh và chỉ định của STARR
Hội chứng ODS phát sinh khi cấu trúc và động học của trực tràng bị rối loạn, trong đó sa trực tràng nội và trực tràng giãn là hai cơ chế bệnh sinh phổ biến nhất. Sa trực tràng nội xảy ra khi một đoạn niêm mạc trực tràng trượt vào trong lòng ống trực tràng, tạo cảm giác cản trở khi đại tiện. Tình trạng này khiến bệnh nhân phải rặn mạnh, mất nhiều thời gian và thường có cảm giác “không đi hết”.
Chỉ định STARR được cân nhắc khi bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp điều trị bảo tồn như thay đổi chế độ ăn, điều trị táo bón, vật lý trị liệu sàn chậu hoặc biofeedback. STARR đặc biệt phù hợp với các trường hợp:
- Sa trực tràng nội độ II–III
- Hội chứng ODS kéo dài trên 6 tháng
- Trực tràng giãn và mất trương lực
- Triệu chứng rặn mạnh, phân lưu lại nhiều sau đại tiện
Trong thực hành lâm sàng, bác sĩ thường đánh giá mức độ sa trực tràng bằng chụp cộng hưởng từ động (dynamic MRI) hoặc soi trực tràng. Bảng dưới đây mô tả tóm tắt các dạng tổn thương thường gặp:
| Loại tổn thương | Đặc điểm | Mức độ phù hợp với STARR |
|---|---|---|
| Sa trực tràng nội | Niêm mạc trượt vào lòng ống trực tràng | Cao |
| Trực tràng giãn | Thành trực tràng phồng và kéo dài | Trung bình – Cao |
| Sa dạng phễu (intussusception) | Nếp gấp mô thụt vào trong | Cao |
Quy trình kỹ thuật phẫu thuật STARR
STARR được thực hiện dưới gây mê toàn thân hoặc tủy sống, bệnh nhân nằm tư thế sản khoa. Phẫu thuật sử dụng hai dụng cụ khâu vòng tự động (thường là loại PPH hoặc tương đương). Mục tiêu là loại bỏ phần trực tràng sa theo chu vi, từ đó phục hồi cấu trúc lòng trực tràng. Quy trình thường kéo dài 30–45 phút và không đòi hỏi mở ổ bụng.
Các bước thực hiện cơ bản:
- Đặt van hậu môn và đánh giá đoạn trực tràng bị sa.
- Khâu treo niêm mạc để đưa đoạn sa vào dụng cụ khâu vòng.
- Kích hoạt dụng cụ, thực hiện cắt đồng thời và khâu vòng.
- Lặp lại thao tác trên thành đối diện nếu cần.
- Kiểm tra cầm máu và đánh giá độ kín của đường khâu.
Thiết bị PPH có cấu trúc gồm lưỡi cắt tròn và vòng ghim kim loại. Cấu trúc cơ học giúp đường cắt đồng đều, giảm nguy cơ rách mô. Hình dạng đường khâu vòng cũng giúp hạn chế hẹp trực tràng so với khâu tay truyền thống. Thông tin kỹ thuật chi tiết về dụng cụ có thể xem tại Journal of Surgical Research.
Ưu điểm so với các phương pháp truyền thống
STARR sở hữu nhiều lợi thế so với các kỹ thuật điều trị sa trực tràng khác như Delorme, Altemeier hay khâu treo trực tràng qua ngả bụng. Yếu tố nổi bật nhất của STARR là mức độ xâm lấn thấp, thực hiện hoàn toàn qua ngả hậu môn, giúp bệnh nhân phục hồi nhanh và giảm cảm giác đau sau mổ.
Các ưu điểm chính:
- Không để lại sẹo ngoài da
- Giảm thời gian nằm viện (thường 1–2 ngày)
- Cải thiện rõ rệt triệu chứng rặn mạnh và đại tiện khó
- Khôi phục cấu trúc mô trực tràng đồng đều nhờ cơ chế khâu vòng
Nhiều nghiên cứu ghi nhận hơn 80% bệnh nhân cải thiện triệu chứng ODS sau 6 tháng. Một số báo cáo cũng cho thấy chất lượng sống tăng đáng kể khi so sánh trước và sau khi can thiệp. Các dữ liệu thống kê sớm được công bố trong nhiều nghiên cứu tại châu Âu và có thể xem thêm tại PMC – STARR complications and results.
Biến chứng và nguy cơ sau mổ
Dù là một phương pháp ít xâm lấn, phẫu thuật STARR vẫn có thể gây ra một số biến chứng cần lưu ý trong theo dõi hậu phẫu. Hầu hết các biến chứng xảy ra trong vòng 30 ngày đầu sau mổ và thường ở mức độ nhẹ đến trung bình, có thể điều trị nội khoa hoặc theo dõi không can thiệp.
Các biến chứng thường gặp bao gồm:
- Chảy máu sau mổ (3–8%)
- Hẹp đoạn khâu vòng (1–4%)
- Đau tầng sinh môn kéo dài (1–2%)
- Tiểu tiện khó hoặc rối loạn tiểu tiện tạm thời
Một số hiếm gặp hơn gồm: dò trực tràng – âm đạo ở nữ, rò trực tràng – niệu đạo ở nam, hoặc nhiễm trùng khung chậu sâu. Các biến chứng này tuy hiếm nhưng cần can thiệp sớm để tránh ảnh hưởng lâu dài.
Tỷ lệ biến chứng nặng sau STARR nhìn chung thấp hơn các phẫu thuật qua ngả bụng. Một phân tích tổng hợp đăng trên PMC cho thấy tỷ lệ nhập viện lại do biến chứng nặng dưới 5%. Việc theo dõi sát và hướng dẫn bệnh nhân báo cáo sớm các dấu hiệu bất thường là yếu tố then chốt trong quản lý biến chứng hậu phẫu.
Hiệu quả lâm sàng và đánh giá sau phẫu thuật
Để đo lường hiệu quả lâm sàng của STARR, các nhà lâm sàng thường sử dụng các thang điểm tiêu chuẩn hóa giúp so sánh trước và sau điều trị. Các thang điểm phổ biến gồm:
- ODS Score: Đánh giá mức độ nặng của hội chứng tắc nghẽn đại tiện
- Wexner Constipation Score: Chấm điểm triệu chứng táo bón mạn tính
- GIQLI (Gastrointestinal Quality of Life Index): Đánh giá chất lượng sống liên quan đến hệ tiêu hóa
Nhiều nghiên cứu cho thấy ODS score giảm trung bình từ 14–15 điểm xuống còn 4–6 điểm sau 6–12 tháng. Điểm GIQLI tăng đáng kể, phản ánh cải thiện toàn diện về chức năng tiêu hóa và sinh hoạt hằng ngày. Một số nghiên cứu theo dõi dài hạn ghi nhận hiệu quả vẫn được duy trì ở mức tốt sau 3 năm, nhưng có thể giảm dần nếu không kết hợp với thay đổi hành vi đại tiện và tái huấn luyện cơ sàn chậu.
Hiệu quả được ghi nhận cao nhất ở nhóm bệnh nhân có sa trực tràng nội rõ ràng, không có tổn thương phối hợp sàn chậu đa mức. Kết quả được trình bày chi tiết trong nghiên cứu đa trung tâm tại châu Âu, có thể xem tại Techniques in Coloproctology.
Chống chỉ định và hạn chế của STARR
Không phải tất cả các trường hợp ODS đều phù hợp với STARR. Bác sĩ cần phân loại kỹ nguyên nhân gây tắc nghẽn và đánh giá chức năng sàn chậu toàn diện trước chỉ định mổ. Một số chống chỉ định tuyệt đối và tương đối gồm:
- Sa trực tràng hoàn toàn ra ngoài hậu môn (external rectal prolapse)
- Viêm ruột mạn tính (Crohn, viêm loét đại tràng)
- Hẹp hậu môn hoặc bệnh lý ác tính trực tràng
- Rối loạn vận động ruột toàn bộ (slow-transit constipation)
Ngoài ra, STARR không phù hợp với các trường hợp có tổn thương phối hợp nhiều khoang sàn chậu (như sa tử cung, sa bàng quang). Trong các trường hợp này, cần kết hợp đánh giá phụ khoa, tiết niệu và sử dụng phương pháp can thiệp đa mô thức để đạt hiệu quả toàn diện hơn.
So sánh với các kỹ thuật điều trị khác
Phẫu thuật STARR thường được so sánh với các phương pháp điều trị sa trực tràng khác để xác định tính hiệu quả, an toàn và khả năng phục hồi. Dưới đây là bảng so sánh tổng quát các kỹ thuật thường dùng:
| Phương pháp | Ngả mổ | Mức xâm lấn | Thời gian hồi phục | Phù hợp với ODS |
|---|---|---|---|---|
| STARR | Hậu môn | Thấp | 1–2 tuần | Cao |
| Delorme | Hậu môn | Trung bình | 2–3 tuần | Trung bình |
| Altemeier | Hậu môn | Cao | 3–4 tuần | Thấp |
| Khâu treo trực tràng | Ổ bụng | Cao | 4–6 tuần | Trung bình |
STARR được đánh giá là phù hợp nhất với các trường hợp ODS do nguyên nhân cơ học tại trực tràng, đặc biệt khi không có tổn thương đa khoang kèm theo.
Tiềm năng cải tiến và hướng nghiên cứu tương lai
Sự phát triển của công nghệ thiết bị và kỹ thuật nội soi hỗ trợ đang mở ra các hướng cải tiến cho STARR. Một số hướng nghiên cứu hiện tại gồm:
- Phát triển dụng cụ khâu vòng một thì (single-stapler STARR)
- Ứng dụng nội soi trực tràng định vị 3D hỗ trợ chính xác đoạn sa
- Kết hợp STARR với liệu pháp vật lý trị liệu sàn chậu sau mổ
Ngoài ra, các nghiên cứu cũng tập trung vào đánh giá kết quả dài hạn sau 5–10 năm, đặc biệt ở các nhóm tuổi khác nhau và bệnh nhân có bệnh lý kèm theo. Việc chuẩn hóa chỉ định, quy trình đánh giá trước mổ và chăm sóc hậu phẫu sẽ là chìa khóa để cải thiện tỷ lệ thành công và chất lượng sống cho bệnh nhân.
Tài liệu tham khảo
- Long-term results of stapled transanal rectal resection – Journal of the American College of Surgeons
- Stapled transanal rectal resection (STARR) for obstructed defecation – NCBI
- Outcome evaluation of STARR procedure in clinical practice – Journal of Surgical Research
- Complications of STARR: a comprehensive review – PMC
- Prospective multicenter study of STARR outcomes – Techniques in Coloproctology
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phẫu thuật starr:
- 1
